Có 2 kết quả:
地線 dì xiàn ㄉㄧˋ ㄒㄧㄢˋ • 地线 dì xiàn ㄉㄧˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth (wire)
(2) ground
(2) ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth (wire)
(2) ground
(2) ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0